--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sense of smell chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chain reaction
:
(vật lý), (hoá học) phản ứng dây chuyền
+
clear-thinking
:
không bị rối trí, có khả năng suy nghĩ một cách minh mẫn, sáng rõ và hành động một cách khôn ngoan, thông minh
+
elastic tissue
:
mô chun, mô đàn hồi
+
rạp chiếu bóng
:
Picture-palace, movie house; cinema
+
smelling-salts
:
muối ngửi (để chữa ngất, gồm amoni cacbonat và chất thơm)